Nguyên lý hoạt động của bình bột chữa cháy

Bình bột chữa cháy hoạt động dựa trên cơ chế xả khí nén qua hệ thống van và ống dẫn. Khi bạn ấn vào van xả, khí nén bên trong bình sẽ tạo ra một lực đẩy mạnh mẽ, đưa bột khô ra ngoài qua ống dẫn. Lực đẩy này đến từ khí nén với áp suất cao, giúp bột được phun ra đều và mạnh mẽ.

Khi bột được phun vào đám cháy, nó sẽ làm giảm nhiệt độ và ngăn ngọn lửa phát triển thêm. Đồng thời, bột phủ lên bề mặt chất cháy, cách ly chúng khỏi oxy trong không khí, khiến đám cháy không thể tiếp tục bùng phát.

Cấu tạo của bình bột cứu hoả

Bình chữa cháy dạng bột có dạng hình trụ, được sơn màu đỏ. Bên trong có chứa bột chống cháy và khí nén. Trên đỉnh có van xả, khoá và đồng hồ áp lực. Vòi và loa phun kết nối với van xả.

  • Vỏ bình: Được làm từ thép đúc nguyên khối, sơn màu đỏ.

  • Cổ bình: Ren ngoài, có thể tháo rời để bảo trì.

  • Cụm mỏ vịt: Là cụm van xả để sử dụng bình.

  • Chốt an toàn: Ngăn trẻ em động vào hoặc làm bình tự phun.

  • Dây loa phun: Hướng dẫn dập lửa với dây dẫn và loa phun.

  • Đồng hồ áp: Đo áp suất bên trong và kiểm tra tình trạng hoạt động của bình.

  • Ti bình: Làm bằng đồng, có chức năng khóa bột trong cụm mỏ vịt.

  • Ống dẫn: Kết nối với ti đồng để dẫn bột từ trong ra.

  • Bột khô: Là chất chống cháy được phun ra để dập tắt đám cháy.

Hướng dẫn sử dụng bình bột chữa cháy

Bình chữa cháy bột có hai loại chính: loại cầm tay và loại xe đẩy. Tùy vào từng loại, cách sử dụng sẽ có những sự khác biệt nhất định.

Đối với bình cầm tay:

  1. Mang bình đến gần đám cháy và đảm bảo giữ khoảng cách an toàn.

  2. Nếu là bình bột MFZ, lắc nhẹ vài lần trước khi sử dụng. Sau đó, phun bột trực tiếp lên đám cháy để bao phủ toàn bộ diện tích cháy.

  3. Kéo chốt an toàn bằng ngón tay, sau đó dùng một tay bóp cò, tay còn lại giữ vòi phun hướng về khu vực đang cháy.

  4. Tiếp tục bóp cò cho đến khi đám cháy được dập tắt hoàn toàn, rồi mới ngừng phun.

Đối với bình xe đẩy:

  1. Đẩy xe đến gần đám cháy và rút vòi phun ra.

  2. Hướng lăng phun vào đám cháy, sau đó rút chốt an toàn và kéo van để nó vuông góc với mặt đất.

  3. Nắm chặt lăng phun và bóp cò để phun bột chữa cháy lên đám cháy cho đến khi lửa hoàn toàn bị dập tắt.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản bình chữa cháy bột

Để đảm bảo bình chữa cháy bột luôn hoạt động hiệu quả và sẵn sàng khi cần thiết, bạn cần chú ý những điểm sau:

  1. Kiểm tra định kỳ: Mỗi 6 tháng, bạn nên kiểm tra áp suất khí nén trong bình và kiểm tra đồng hồ áp suất. Nếu kim đồng hồ chỉ dưới vạch giới hạn (thường là màu đỏ), bạn cần nạp lại bình ngay.

  2. Vị trí bảo quản: Đặt bình ở nơi dễ nhìn thấy, dễ lấy và luôn trong tình trạng sẵn sàng sử dụng. Tránh để bình ở nơi có nhiệt độ cao hơn 55°C hoặc nơi có chất ăn mòn, vì điều này có thể ảnh hưởng đến hiệu quả hoạt động của bình.

  3. Sau khi sử dụng: Nếu bình đã được sử dụng trong một lần chữa cháy hoặc đã hết khí, đừng quên nạp lại để đảm bảo bình luôn trong tình trạng sẵn sàng cho những tình huống khẩn cấp sau này.

Tính năng và công dụng của bình chữa cháy bột

Tùy vào loại bột chữa cháy, mỗi bình có khả năng dập tắt các loại đám cháy khác nhau, từ chất rắn, lỏng, khí, cho đến cháy liên quan đến thiết bị điện. Đặc biệt, bột chữa cháy không gây hại cho da và có đặc tính cách điện, giúp bảo vệ người sử dụng trong những tình huống khẩn cấp.

Bình chữa cháy thường được phân loại với các ký hiệu BC hoặc ABC, mỗi loại có khả năng chữa cháy phù hợp với từng nhóm đám cháy cụ thể:

  • A: Dùng để chữa cháy các chất rắn như gỗ, giấy, vải, kim loại…

  • B: Dùng để chữa cháy các chất lỏng dễ cháy như xăng, dầu, cồn, hóa chất…

  • C: Dùng để chữa cháy các chất khí như gas, khí đốt hóa lỏng, và các loại khí khác.

Cấu tạo của bình chữa cháy khí CO2

Bình chữa cháy CO2 được thiết kế dạng trụ đứng, với lớp sơn tĩnh điện màu đỏ đặc trưng của hệ thống PCCC Việt Nam. Bên trong bình chứa khí CO2 lạnh, nén ở áp suất cao, khiến vỏ bình trở nên dày và nặng.

Vì khí CO2 rất lạnh và có thể gây tổn thương khi tiếp xúc trực tiếp với da, loa phun của bình được thiết kế dài và lớn hơn so với loại bình chữa cháy bột, giúp người sử dụng dễ dàng thao tác và tránh tiếp xúc trực tiếp với khí lạnh.

  • Vỏ bình: Hình trụ, làm từ thép và sơn tĩnh điện màu đỏ, có độ dày và trọng lượng lớn (khi gõ phát ra âm thanh boong boong).

  • Cổ bình: Ren trong, kết nối với cụm van xả, làm từ đồng và có thể tháo rời để bảo trì.

  • Cụm mỏ vịt: Còn được gọi là cụm van xả, dùng để thao tác khi sử dụng bình.

  • Chốt an toàn: Ngăn chặn trẻ em nghịch hoặc va chạm, tránh gây ra việc tự phun.

  • Dây loa phun: Loa phun được thiết kế dạng phễu to, khác biệt so với bình bột.

  • Ti bình: Làm từ đồng, nằm bên trong cụm mỏ vịt với chức năng khóa áp.

  • Van an toàn: Trong trường hợp bình đặt ở nơi có nhiệt độ cao, van sẽ tự động xả áp để tránh nguy cơ nổ bình.

  • Khí CO2: Được nén trong bình ở dạng hóa lỏng.

Cách sử dụng và nguyên lý hoạt động của bình chữa cháy CO2:

Khi mở van trên bình, sự chênh lệch áp suất sẽ khiến khí CO2 lỏng bên trong bình phun ra dưới dạng sương lạnh với nhiệt độ cực kỳ thấp, khoảng -79°C. Quá trình làm lạnh này giúp đóng băng đám cháy và ngăn chặn sự tiếp xúc của oxy với ngọn lửa, từ đó hiệu quả dập tắt lửa và ngăn cháy lan rộng.

Khi phát hiện đám cháy, hãy đưa bình gần khu vực cháy và rút chốt an toàn. Dùng một tay nắm loa phun hướng vào đám cháy, tay còn lại bóp nhẹ van xả để kiểm tra xem có rò rỉ khí ở phần cổ bình không (nếu có rò rỉ, ngừng sử dụng ngay và chọn bình khác). Sau đó, bóp mạnh van xả và sử dụng loa phun để xịt thẳng vào đám cháy. Hãy di chuyển vòi phun qua lại cho đến khi đám cháy hoàn toàn bị dập tắt.

Lưu ý khi sử dụng và bảo quản bình chữa cháy CO2

Khi sử dụng bình chữa cháy CO2, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả:

  1. Không sử dụng CO2 cho một số đám cháy đặc biệt: Bình CO2 không phù hợp để dập tắt các đám cháy từ chất kiềm, sắt hóa lỏng, than cốc hay phân đạm, vì có thể tạo ra khí độc hại hoặc làm lửa lan rộng thêm.

  2. Giữ bình đúng cách: Khi sử dụng, luôn nắm chắc tay quai được thiết kế sẵn và tuyệt đối không cầm trực tiếp vào loa phun. Nếu giữ lâu, loa phun có thể bị đóng băng và làm tổn thương tay.

  3. Hạn chế sử dụng trong điều kiện gió mạnh: Không nên dùng bình CO2 để chữa cháy ngoài trời khi có gió mạnh, vì luồng khí có thể bị phân tán và không hiệu quả.

  4. Đảm bảo an toàn khi chữa cháy điện: Nếu đám cháy liên quan đến thiết bị điện, đặc biệt là nguồn điện cao thế, hãy đeo ủng và găng tay cách điện để đảm bảo an toàn tuyệt đối.

  5. Bảo quản bình ở nơi an toàn: Tránh để bình chữa cháy CO2 ở nơi có nhiệt độ vượt quá 55°C, vì điều này có thể làm tăng áp suất trong bình, gây nổ hoặc làm hỏng bình.

  6. Cẩn thận khi đứng đối diện với gió: Khi sử dụng, đừng đứng ngược gió để tránh khí CO2 bị thổi đi và giảm hiệu quả chữa cháy.

Công dụng của bình CO2 chữa cháy

Bình chữa cháy CO2 xách tay được thiết kế để dập tắt các đám cháy do chất rắn, chất lỏng, hoặc thiết bị điện gây ra. Bình CO2 đặc biệt hiệu quả trong không gian nhỏ hẹp hoặc buồng hầm, nơi không có nhiều không gian để di chuyển. Một trong những ưu điểm nổi bật của bình CO2 là khả năng chữa cháy mà không để lại dư lượng chất sau khi sử dụng, vì khí CO2 sẽ bay hơi hoàn toàn. Điều này làm cho bình CO2 trở thành sự lựa chọn lý tưởng để xử lý các đám cháy liên quan đến thiết bị điện tử và những vật dụng có giá trị.

Việc trang bị bình chữa cháy là điều tất yếu, nhưng biết cách sử dụng đúng cách mới là điều cốt lõi để bảo vệ con người và tài sản khỏi nguy cơ hỏa hoạn. Dù là bình bột hay bình khí CO₂, mỗi loại đều có ưu và nhược điểm riêng – và việc hiểu rõ nguyên lý hoạt động, thao tác sử dụng cũng như cách bảo quản sẽ giúp bạn chủ động hơn rất nhiều trong tình huống khẩn cấp. FISA Việt Nam khuyến khích tất cả các doanh nghiệp, hộ gia đình, trường học, công trình công cộng… nên tổ chức tập huấn PCCC định kỳ để nâng cao ý thức và kỹ năng sử dụng các thiết bị cứu hỏa.

Nếu bạn cần tư vấn về lựa chọn bình chữa cháy phù hợp, lắp đặt hệ thống PCCC hoặc bảo trì thiết bị, đừng ngần ngại liên hệ FISA Việt Nam – chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ.