Mức điện áp vận hành |
24 – 41 VDC |
Mức điện áp nghỉ |
350µA |
Mức điện áp báo cháy |
500µA |
Giao thức truyền tín hiệu |
DCP – Giao thức Digital Communication Protocol |
Mức gia tăng |
15°F/phút (8,3°C/phút) |
Phạm vi nhiệt theo chuẩn UL |
135°F – 190°F (57,2°C – 87,7°C) |
Phạm vi nhiệt tác động |
14°F đến 122°F (-10°C đến 50°C) |
Phạm vi hoạt động tối đa theo chuẩn UL |
70 feet (~21.4m) |
Độ ẩm tối đa |
95% RH trong điều kiện không ngưng tụ |
Màu sắc và chất liệu vỏ |
Màu trắng – ABS pha |
Trọng lượng |
3,2oz hay 0.9g (4,9oz hay 1.4g gồm cả đế 4”) |
Các loại đế |
YBN-NSA-4, HSB-NSA-6, ASB, SCI-B4, SCI-B6, ASBL |